Có 2 kết quả:
脖頸兒 bó gěngr ㄅㄛˊ • 脖颈儿 bó gěngr ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back of the neck
(2) nape
(2) nape
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) back of the neck
(2) nape
(2) nape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0